Model | Màn hình gaming E DRA – EGM27F2 |
Màu sắc | Đen |
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Tỉ lệ | 16:9 |
Kích thước | 27 inch |
Tốc độ làm mới | 165Hz |
Độ sáng tối đa | 400cd/m2 |
Cổng kết nối | 1xDisplay Port + 2xHDMI |
Hỗ trợ | Hỗ trợ Adaptive Sync (Compatible with GSync và Freesync) |
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 21.5 inch
– Tấm nền: IPS
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 75Hz
– Thời gian đáp ứng: 5ms
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2
– VESA: 75x75mm
– Cổng kết nối: 1xVGA + 1xHDMI
– Bảo hành: 24 tháng
– Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
– Kích thước thùng: 550x95x360mm
– Cân nặng: 2.5kg. Cả thùng 3.1kg
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 25 inch
– Tấm nền: IPS
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 100Hz
– Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2
– Dải màu: 97%sRGB
– VESA: 100x100mm
– Cổng kết nối: HDMI, D-Sub.
– Bảo hành: 24 tháng
– Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, HDSD
– Kích thước: 534x161x398mm
– Kích thước thùng: 614*108*405mm
– Cân nặng: 3.35kg. Cả thùng 3.85kg
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình cong
– Độ cong: 1500R
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: VA
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 240Hz
– Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)
– Độ sáng tối đa: 300cd/m2
– Bảo hành: 24 tháng
– VESA: Không support
– Cổng kết nối: 2xDP 1.4 + 2xHDMI 2.0 + Audio out
– Chân cố định (Fixed Stand): Cứng cáp.
– Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port
– Kích thước: 612x184x452mm
– Kích thước thùng: 685x155x440mm
– Cân nặng: 4.2kg. Cả thùng 5.45kg
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Thương hiệu | LG |
Bảo hành | 24 tháng |
Model | 24GN65R-B |
Kích thước màn hình (inch) | 23.8 Inch |
Kích thước (cm) | 60,4cm |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FullHD) |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Gam màu | sRGB 99% |
Độ sâu màu (Số màu) | 16.7M |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 1000:1 |
Tần số quét | 144Hz |
Thương hiệu | LG |
Model | 24GN60R-B |
Kích thước màn hình (inch) | 24 Inch |
Tần số quét | 144 HZ |
Độ phân giải | 1920 x 1080 (FHD) |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh | 0,2745×0,2745 mm |
Độ sáng (Tối thiểu) | 240 cd/m² |
Độ sáng (Điển hình) | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 97% (CIE1931) |
Gam màu (Điển hình) | sRGB 99% (CIE1931) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
-
Loại màn hình: Phẳng
-
Kích thước màn hình: 23.8 inch
-
Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới lên đến 170Hz – Phản hồi nhanh hơn với khung hình mượt mà hơn
- Thời gian phản hồi 1ms tối ưu tốc độ khung hình giúp loại bỏ hiện tượng xé hình
- Công nghệ AMD FreeSync Premium mang lại trải nghiệm chơi game cực kỳ mượt
- Chống nhấp nháy và ít ánh sáng xanh, chơi game lâu hơn và ngăn ngừa mỏi mắt